STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 3751; 3773; 3778; 3779; 3784; 3786; 3798; 3800; 3801; 3804; 3808; 3812; 3817; 3822; 3825; 3842; 3830; 3832; 3833; 3840; 3842; 3847; 3849; 3851; 3856; 3861; 3863; 3868; 3869; 3879; 3882; 3889; (Tờ bản đồ ) | Mụ hờ - Mụ hờ | 38.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |