STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 892; 952…954; 1045...1047; 1140; 1229; 1310; 1311; 1375; 1410; 1433; 1478…1483; 1528; 1529; 1827; (Tờ bản đồ 10) | Cựa đình - Cồn Trổ Rú dẻ | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |