STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1073, 1101, 2376, 2363, 2372, 2343, 2418 (Tờ bản đồ 21) | Đồng Cửa Trộ - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1073, 1101, 2376, 2363, 2372, 2343, 2418 (Tờ bản đồ 21) | Đồng Cửa Trộ - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |