STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1098, 1103, 1099, 1100, 1105, 1122, 1102, 1104, 1095, 1107, 1070, 1283, 1123 (Tờ bản đồ 21) | Đồng Chiêm Bọc - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |