STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1159, 1108, 1142, 1129, 1134, 1139, 1278, 1165, 1160, 1132, 1162, 1087, 1158, 1090, 1138, 1293, 1164, 1282, 1130, 1277 (Tờ bản đồ 21) | Đồng Tân Thanh - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |