STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1182, 1166, 1181, 1183, 1191, 1155, 1156, 1192 (Tờ bản đồ 21) | Đồng Chín Sao - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1182, 1166, 1181, 1183, 1191, 1155, 1156, 1192 (Tờ bản đồ 21) | Đồng Chín Sao - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |