STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1200, 1285, 1287, 1197, 1199, 1201, 1237, 1150, 1172, 1173, 1177, 1196, 1174, 1170, 1194, 1203, 1205, 1204, 1124 (Tờ bản đồ 21) | Đồng Cu Yên - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |