STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1219, 649, 1202, 647, 1216, 1232, 1235, 1242, 1258, 1231, 1213, 620, 1228, 1229, 638, 648, 1200, 642, 1204, 1220, 1192, 1194, 1195, 1201, 639, 632, 646, 1215, 613, 621, 1212, 1191, 1199, 1093 (Tờ bản đồ 6;10;11) | Đồng Lăng Bà Bờu - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |