STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1404, 2813, 1373, 1395, 2895, 2776, 2854, 2899, 2897, 2933, 2892, 2777, 2901, 2893, 2857, 2931, 2852, 2902, 2853, 2859, 2898, 2855, 2812, 2894, 3044, 2860, 2815, 2814, 2858, 2740 (Tờ bản đồ 11;12) | Đồng Đỉnh Nam - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |