STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1788, 2264, 1997, 1779, 1995, 1969, 1768, 1773, 1781, 1770, 1769, 1772, 1762, 1763, 1767, 1777, 1780, 1787, 1752, 1996, 2018, 2265, 2282 (Tờ bản đồ 7;8;12) | Đồng Cầu Ao - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |