STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1926, 1930, 1925, 1948, 1959, 1929, 1947, 1946 (Tờ bản đồ 18) | Đồng Cây Trôi - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1926, 1930, 1925, 1948, 1959, 1929, 1947, 1946 (Tờ bản đồ 18) | Đồng Cây Trôi - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |