STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1978, 1951, 1974, 1971, 1972, 2003, 1950, 1955, 1956, 1957, 1970, 1982, 1980, 1973, 1952, 1954 (Tờ bản đồ 18) | Đồng Bãi Minh Đức - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |