STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 200, 1939, 1966, 1987, 1964, 1965, 1988, 2183 (Tờ bản đồ 18) | Đồng Hội Trại - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 200, 1939, 1966, 1987, 1964, 1965, 1988, 2183 (Tờ bản đồ 18) | Đồng Hội Trại - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |