STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2005, 1984, 2004, 1866, 1945, 1976, 2011, 1921, 1860, 1897, 1922, 1927, 1978, 2009, 1952, 1953, 1954, 1985, 2006, 2010, 2024, 2025, 1946, 1865, 1891, 1896, 1979, 1923, 1925, 1947, 1980, 1977, 1920, 2268 (Tờ bản đồ 8;12) | Đồng Vườn - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |