STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2028, 2051, 2012, 2029, 2011, 2010, 2027, 2044, 2110, 1992, 2005, 2059, 2061, 2033, 2081, 202, 2052, 2007, 2043, 2055, 1986, 2030, 2046, 2049, 2050, 2009, 2008, 2006, 2042, 2054, 1990 (Tờ bản đồ 17;18) | Đồng Bãi Sầu Đâu - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |