STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2123, 2125, 2092, 2111, 2075, 2110, 745, 2093 (Tờ bản đồ 22;23) | Đồng Cửa Đập - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2123, 2125, 2092, 2111, 2075, 2110, 745, 2093 (Tờ bản đồ 22;23) | Đồng Cửa Đập - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |