STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2142, 2154, 2155, 2424, 2133, 2144 (Tờ bản đồ 22) | Đồng Trọt Khe Khế - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2142, 2154, 2155, 2424, 2133, 2144 (Tờ bản đồ 22) | Đồng Trọt Khe Khế - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |