STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2166, 2167, 2214, 2137, 2201, 2150, 2184, 2215, 2163, 2186, 2165, 2162, 2187, 2185, 2164, 2183, 2195, 2429, 2414, 2213 (Tờ bản đồ 22) | Đồng Vĩnh Ang - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |