STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2206, 2233, 2257, 2286, 2207, 2230, 2232, 2231, 2191 (Tờ bản đồ 22) | Đồng Vực Chỏng - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2206, 2233, 2257, 2286, 2207, 2230, 2232, 2231, 2191 (Tờ bản đồ 22) | Đồng Vực Chỏng - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |