STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 230, 1985, 2060, 2004, 2040, 1961 (Tờ bản đồ 17;18) | Đồng Bãi Sầu Đâu - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 230, 1985, 2060, 2004, 2040, 1961 (Tờ bản đồ 17;18) | Đồng Bãi Sầu Đâu - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |