STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2817, 2851, 2722, 2742, 2779, 3042, 2744 (Tờ bản đồ 12) | Đồng Bãi Nhà Sùng - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2817, 2851, 2722, 2742, 2779, 3042, 2744 (Tờ bản đồ 12) | Đồng Bãi Nhà Sùng - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |