STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 3045, 2810, 2741, 2778, 2816, 2775, 2861 (Tờ bản đồ 12) | Đồng Trọt Đỉnh Nam - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 3045, 2810, 2741, 2778, 2816, 2775, 2861 (Tờ bản đồ 12) | Đồng Trọt Đỉnh Nam - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |