STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 437, 448, 430, 436, 431, 461, 473, 462, 468, 472, 440, 445, 447, 438, 471, 454, 441, 463, 435, 654, 451, 432, 446, 476, 434, 443, 655, 442, 477, 449, 457, 467, 452, 455, 475, 456, 433 (Tờ bản đồ 6) | Đồng Lũy - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |