STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 736, 762, 780, 781, 693, 704, 705, 721, 763, 776, 738, 758, 778, 739, 761, 753, 728, 751, 698, 712, 726, 764, 838, 697, 727, 730, 720, 725, 686, 688, 689, 700, 715, 719 (Tờ bản đồ 15) | Đồng Cửa Chuông - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |