STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 755, 734, 786, 733, 792, 794, 831, 793 (Tờ bản đồ 19) | Đồng Mảng Cù - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 755, 734, 786, 733, 792, 794, 831, 793 (Tờ bản đồ 19) | Đồng Mảng Cù - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |