STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 765, 877, 806, 821, 822, 842, 840, 807, 764, 783, 878, 882, 826, 785, 786, 788, 793, 809, 811 (Tờ bản đồ 23) | Đồng Đá Dựng - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |