STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 773, 783, 784, 802, 884, 772, 806, 782, 836, 840, 771, 807, 814, 824, 825, 826, 883, 767, 769, 781, 794, 804, 768, 779, 780, 839, 770, 752, 753, 808, 815, 819, 828, 827, 805, 818, 837, 817, 816, 829 (Tờ bản đồ 10) | Đồng Diệc - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |