STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 811, 777, 810, 769, 771, 780, 46, 751, 752, 778, 829, 799, 833, 845, 779, 826, 785, 782, 753, 770, 797, 827, 813, 750, 828, 832, 801, 795, 784, 812, 800, 798, 2035, 2048, 781, 814, 815, 787 (Tờ bản đồ 19;22) | Đồng Mảng Cù - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |