STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 813, 757, 890, 766, 889, 746, 756, 827, 828, 883, 829, 853, 856, 782, 798, 754, 816, 823, 836, 885, 844, 767, 768, 772, 773, 805, 808, 832, 880, 796, 814 (Tờ bản đồ 23) | Đồng Đá Dựng - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |