STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 832, 1768, 1778, 831, 1824, 1831, 1848, (Tờ bản đồ 15;18) | Đồng Khe Bụt - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 832, 1768, 1778, 831, 1824, 1831, 1848, (Tờ bản đồ 15;18) | Đồng Khe Bụt - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |