STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 951, 980, 2087, 2105, 2106, 2127, 2128, 2129, 2132, 2155, 2179, 2158, 945, 2088, 2103, 2133, 2154, 2178, 944, 2177, 2186, 2125, 2136, 2124, 2134, 2153 (Tờ bản đồ 18;21) | Đồng Cửa Ông Huỳnh - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |