STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 1097….1105; 1107; 1138; 1140; 1141; 1143; 1144; 1146; 1147; 1154….1156; 1174….1176; 1207….1210; 1235; 1236; 1237; 1250, 1251, 1253…..1258; 1269, 1273, 1274; 1345; (Tờ bản đồ 7) | Địa danh (xứ đồng): Cây Bùi, Cây Thị, Cây Vông - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |