STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 1252, 1270…1272 (Tờ bản đồ 7) | Địa danh (xứ đồng): Cây Bùi, Cây Thị, Cây Vông - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 1252, 1270…1272 (Tờ bản đồ 7) | Địa danh (xứ đồng): Cây Bùi, Cây Thị, Cây Vông - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |