STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 1946….1947 (Tờ bản đồ 6) | Địa danh (xứ đồng): Cây Bùi; Đồng Cồn, Cồn Đề - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 1946….1947 (Tờ bản đồ 6) | Địa danh (xứ đồng): Cây Bùi; Đồng Cồn, Cồn Đề - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |