STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 407; 410; 414; 422; 424; 430; 454; 470; 490; 511; 515; 516; 522; 525; 527; 532; 534; 535; 536; 537; 538; 539; 540; 545; 546; 547; 548; 549; 550; 551; 572; (Tờ bản đồ 13) | Địa danh (xứ đồng): Kiếu đến Khe Cá - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |