STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 557, 558, 559, 560, 561, 562, 563, 566, 567, 568, 569, 570, (Tờ bản đồ 13) | Địa danh (xứ đồng): Chọ Mít - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 557, 558, 559, 560, 561, 562, 563, 566, 567, 568, 569, 570, (Tờ bản đồ 13) | Địa danh (xứ đồng): Chọ Mít - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |