STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 614, 623, 654, 681, 685 (Tờ bản đồ 5) | Địa danh (xứ đồng): Đồng chọ trồi - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 614, 623, 654, 681, 685 (Tờ bản đồ 5) | Địa danh (xứ đồng): Đồng chọ trồi - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |