STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 858; 871; 885; 887; 900; 905; 906; 907; 911; 915; 916; 918; 923; 928; 929; 933; 938; (Tờ bản đồ 5) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Lũy, Đồng Yêm - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 858; 871; 885; 887; 900; 905; 906; 907; 911; 915; 916; 918; 923; 928; 929; 933; 938; (Tờ bản đồ 5) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Lũy, Đồng Yêm - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |