STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 904, 1029, 1640, 1788 (Tờ bản đồ 9) | Địa danh (xứ đồng): Cây Trôi, Xóm 1 - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 904, 1029, 1640, 1788 (Tờ bản đồ 9) | Địa danh (xứ đồng): Cây Trôi, Xóm 1 - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |