| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 919 …924; 962…966; 1004; 1008 (Tờ bản đồ 2) | Địa danh (xứ đồng): Lòi cháy - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 919 …924; 962…966; 1004; 1008 (Tờ bản đồ 2) | Địa danh (xứ đồng): Lòi cháy - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |