STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Ngọc Sơn - Gồm các thửa: 610; 1416; 1477; 1550; 1566; 1568; 1590 (Tờ bản đồ 4) | Trạm y tế - Xóm 6 | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Ngọc Sơn - Gồm các thửa: 610; 1416; 1477; 1550; 1566; 1568; 1590 (Tờ bản đồ 4) | Trạm y tế - Xóm 6 | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |