STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Ngọc Sơn - Gồm các thửa: 628; 676; 685; 710; 713; 714; 718; 723; 727; 728; 732; 735; 738... 741; 745; 747... 749; 751; 752; 754; 755; 758; 790; 791 (Tờ bản đồ 9) | Sân Bóng - CD2 | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |