STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Ngọc Sơn - Gồm các thửa: 682; 688... 690; 692; 693; 696; 698; 701... 704; 707; 711; 716; 717; 719... 721; 724; 729... 731; 733; 736; 737; 742... 744; 746; 750; 753; 756; 757; 759... 761; 763... 789; 793... 801; 803; 805 (Tờ bản đồ 9) | Bến Đò - Giáp chùa | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |