STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nhân Sơn - Gồm các thửa: 1; 2; 3; 4; 5; 6; 8; 9; 10; 11; 12; 13; 18; 15; 16; 17; 22; 23; 26; 21; 24; 25; 41; 58; 59; 88; 60; 56; 30; 105; 31; 32; 134; 27; 87; 48; 20; 19. (Tờ bản đồ 2) | Địa danh (xứ đồng): Cây bông - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |