STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nhân Sơn - Gồm các thửa: 2002; 2007; 2026; 2031; 2055; 2067; 2086; 2091; 2112; 2116; 2126; 2128; 2140; 2141; 2153; 2156; 2157; 2160; 2165; 2171; 2172; 2177; 2189; 2193; 2199; 2209; 2213; 2226; 2231; 2236; 2245; 2011. (Tờ bản đồ 6) | Địa danh (xứ đồng): Đìa Ao Viển - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |