STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nhân Sơn - Gồm các thửa: 2072; 2070; 2084; 2098; 2091; 2104; 2118; 2113; 2097; 2115; 2127; 2147; 2130; 2155; 2141; 2154; 2171; 2194; 2173; 2179; 2190; 2202; 2214; 2206; 2218; 2223; 2226; 2236; 656; 2326. (Tờ bản đồ 15) | Địa danh (xứ đồng): Địa mạch, rú lẻ - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |