STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nhân Sơn - Gồm các thửa: 2387; 2417; 2451; 2452; (Tờ bản đồ 5) | Địa danh (xứ đồng): Ao Viễn - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nhân Sơn - Gồm các thửa: 2387; 2417; 2451; 2452; (Tờ bản đồ 5) | Địa danh (xứ đồng): Ao Viễn - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |