STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nhân Sơn - Gồm các thửa: 2503; 2521; 2556; 2548; 2547; 2576; 2579; 2601; 2597; 2641; 2634; 2640; 2625; 2694; 2713; 2754; 2773; 2702; 2704; 2757; 2780; 2797; 2826; 2806; 2841; 2852; 2883; 2873; 2912; 2911; 2942; 2911; 2949; 2987; 2963 (Tờ bản đồ 9) | Địa danh (xứ đồng): Cựa nghinh, hồ lai; cơ quan - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |