STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nhân Sơn - Gồm các thửa: 2651; 2657; 2668; 2663; 2690; 2712; 2721; 2708; 2717; 2724; 2733; 2744; 2729; 2749; 2759; 2772; 2794; 2769; 2761; 2753; 2747; 2774; 2798; 2805; 2802; 2821; 2824; 2863; 2892; 1890; 2876; 2908; 2929; 2010; 2940. (Tờ bản đồ 11) | Địa danh (xứ đồng): Cây bồng, cựa quế, Nhân đồng - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |