STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nhân Sơn - Gồm các thửa: 2737; 2743; 2756; 2754; 2765; 2763; 2770; 2774; 2778; 2782; 2767; 2779; 2787; 2791; 2781; 2773; 2795; 2783; 2788; 2801; 2805; 2794; 2800; 2785; 2792; 2807; 2811; 2812; 2803; 2810; 2790; 2798; 2808; (Tờ bản đồ 10) | Địa danh (xứ đồng): Cựa kho trên - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |